Có 2 kết quả:

嫌恶 xián è ㄒㄧㄢˊ 嫌惡 xián è ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ghét, không ưa, không thích

Từ điển phổ thông

ghét, không ưa, không thích